Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
潰瘍性病変
かようせいびょうへん
ulcerative lesion
潰瘍 かいよう
Loét; chỗ loét
静脈性潰瘍 じょうみゃくせいかいよう
Loét, giãn tĩnh mạch
褥瘡性潰瘍 じょくそうせいかいよう
viêm loét do loét tì đè
消化性潰瘍 しょうかせいかいよう
peptic ulcer
ブルーリ潰瘍 ブルーリかいよー
Loét Buruli (cũng còn gọi là Loét Bairnsdale, Loét Searls, hay Loét Daintree)
Buruli潰瘍 Buruliかいよー
loét Buluri
胃潰瘍 いかいよう
loét dạ dày; viêm dạ dày
静脈瘤性潰瘍 じょーみゃくりゅーせーかいよー
giãn tĩnh mạch (varicose veins)
Đăng nhập để xem giải thích