潰瘍性病変
かようせいびょうへん
☆ Danh từ
Ulcerative lesion

潰瘍性病変 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 潰瘍性病変
潰瘍 かいよう
Loét; chỗ loét
静脈性潰瘍 じょうみゃくせいかいよう
Loét, giãn tĩnh mạch
褥瘡性潰瘍 じょくそうせいかいよう
viêm loét do loét tì đè
消化性潰瘍 しょうかせいかいよう
peptic ulcer
ブルーリ潰瘍 ブルーリかいよー
Loét Buruli (cũng còn gọi là Loét Bairnsdale, Loét Searls, hay Loét Daintree)
Buruli潰瘍 Buruliかいよー
loét Buluri
胃潰瘍 いかいよう
loét dạ dày; viêm dạ dày
静脈瘤性潰瘍 じょーみゃくりゅーせーかいよー
giãn tĩnh mạch (varicose veins)