澄み渡る
すみわたる「TRỪNG ĐỘ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Làm trong sạch hoàn toàn
澄
み
渡
った
空
Bầu trời quang đãng/trong xanh .

Bảng chia động từ của 澄み渡る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 澄み渡る/すみわたるる |
Quá khứ (た) | 澄み渡った |
Phủ định (未然) | 澄み渡らない |
Lịch sự (丁寧) | 澄み渡ります |
te (て) | 澄み渡って |
Khả năng (可能) | 澄み渡れる |
Thụ động (受身) | 澄み渡られる |
Sai khiến (使役) | 澄み渡らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 澄み渡られる |
Điều kiện (条件) | 澄み渡れば |
Mệnh lệnh (命令) | 澄み渡れ |
Ý chí (意向) | 澄み渡ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 澄み渡るな |
澄み渡る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 澄み渡る
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
澄み切る すみきる
làm quang; làm yên lặng; làm mất vẻ cau có.
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
滲み渡る しみわたる
thâm nhập; lan tràn; lan rộng
染み渡る しみわたる
thâm nhập; tràn ngập
上澄み うわずみ
bộ phận nổi lên trên (bề mặt dung dịch)
渡る わたる
băng qua
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.