Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 澎湖庁
澎湃 ほうはい
as the sound of surging water
庁 ちょう
cục
湖 みずうみ こ
hồ.
藩庁 はんちょう
trụ sở hành chính miền (đầu Minh Trị)
島庁 とうちょう しまちょう
văn phòng chính quyền của đảo
登庁 とうちょう
tham dự [đến] văn phòng chính phủ
省庁 しょうちょう
những văn phòng bộ và chính phủ; uy quyền
市庁 しちょう
toà thị chính của thành phố, ủy ban nhân dân thành phố