Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 澤井英久
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英 えい
vương quốc Anh, nước Anh
英英辞典 えいえいじてん
tiếng anh -e nglish
英英辞書 えいえいじしょ
tiếng anh -e nglish
井 い せい
cái giếng