Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 澤村由次郎
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
由 よし
lý do; nguyên nhân
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp