Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 澤田サンダー
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
サンダー サンダー
sấm sét
サンダー/ポリッシャー サンダー/ポリッシャー
Máy đánh bóng/đánh nhám
サンダー/ポリッシャー サンダー/ポリッシャー
máy đánh bóng/đánh nhám
サンダー入れ サンダーいれ
hộp đựng máy chà nhám
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước