Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
瞳子 どうし
học sinh
瞳 ひとみ
con ngươi
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
散瞳 さんどう
giãn đồng tử
瞳孔 どうこう
tròng đen.