Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 澤登拓
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
葉拓 ようたく
phết màu lên lá rồi ấn lên giấy
拓く ひらく
mở (ví dụ như đường dẫn), xóa (đường), phá vỡ (ví dụ như đất)
魚拓 ぎょたく
câu cá sự in
拓殖 たくしょく
sự khai thác; sự thực dân
拓銀 たくぎん つぶせぎん
takushoku đắp bờ