拓く
ひらく「THÁC」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Mở (ví dụ như đường dẫn), xóa (đường), phá vỡ (ví dụ như đất)

Bảng chia động từ của 拓く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拓く/ひらくく |
Quá khứ (た) | 拓いた |
Phủ định (未然) | 拓かない |
Lịch sự (丁寧) | 拓きます |
te (て) | 拓いて |
Khả năng (可能) | 拓ける |
Thụ động (受身) | 拓かれる |
Sai khiến (使役) | 拓かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拓く |
Điều kiện (条件) | 拓けば |
Mệnh lệnh (命令) | 拓け |
Ý chí (意向) | 拓こう |
Cấm chỉ(禁止) | 拓くな |
拓く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拓く
荒れ地を拓く あれちをひらく
mở ra liên tiếp hạ cánh
自分の道を拓く じぶんのみちをひらく
để cắt cách (của) ai đó ở ngoài
葉拓 ようたく
phết màu lên lá rồi ấn lên giấy
拓大 たくだい
trường đại học takushoku
拓銀 たくぎん つぶせぎん
takushoku đắp bờ
魚拓 ぎょたく
câu cá sự in
拓本 たくほん
bản khắc (in)
開拓 かいたく
sự khai thác; sự tiên phong; sự khai phá; khai thác; khai phá; tiên phong; đi đầu