Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 澤蘭子
君子蘭 くんしらん
Clivia (chi thực vật có hoa trong họ Amaryllidaceae)
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
紫君子蘭 むらさきくんしらん ムラサキクンシラン
hoa thanh anh, hoa huệ sông Nile
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử