Các từ liên quan tới 激愛 (長渕剛の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
愛唱曲 あいしょうきょく
bài hát được ưa thích
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
剛の者 ごうのもの こうのもの
người rất mạnh mẽ; bất chấp quân nhân; người kỳ cựu
長汀曲浦 ちょうていきょくほ
bờ biển trải dài và những vịnh nhỏ uốn lượn
成長曲線 せいちょうきょくせん
đường cong hiển thị sự tăng trưởng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
剛 ごう
mạnh mẽ, cứng cỏi, nam tính