Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愛唱 あいしょう
sự thích ca hát
愛唱歌 あいしょうか
bài hát ưa thích, bài hát yêu thích
合唱曲 がっしょうきょく
hợp xướng, đồng ca, cùng nói
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
愛 あい
tình yêu; tình cảm
唱和 しょうわ
cùng đồng thanh nói (hoan hô)
低唱 ていしょう
sự hát thấp giọng; sự ngâm nga