Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
激走 げきそう
sự chạy băng băng
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
激昂 げっこう げきこう 激昂
kích thích; làm trầm trọng hơn; phẫn nộ; nổi xung; làm điên tiết
激 げき
cực kì
迷走神経刺激療法 めいそうしんけいしげきりょうほう
liệu pháp kích thích thần kinh phế vị
走 そう
chạy, đua
激厚 げきあつ
rất dày