濃度計
のうどけい「NÙNG ĐỘ KẾ」
Nồng độ kế
☆ Danh từ
Nồng độ kế.

濃度計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 濃度計
塩分濃度計 えんぶんのうどけい
máy đo độ mặn
酸素濃度計 さんそのうどけい
máy đo mật độ oxy
デジタル式塩分濃度計 デジタルしきえんぶんのうどけい
máy đo độ mặn bằng máy đo số liệu kỹ thuật số
手持ち式塩分濃度計 てもちしきえんぶんのうどけい
máy đo nồng độ muối và đường bằng máy cầm tay
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
濃度 のうど
nồng độ.
のうグレー 濃グレー
Màu xám tối.
こいスープ 濃いスープ
Xúp đặc