Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
濃度計 のうどけい
nồng độ kế.
水素イオン濃度 すいそイオンのうど
hydrogen ion concentration
塩分濃度計 えんぶんのうどけい
máy đo độ mặn
濃度 のうど
nồng độ.
のうグレー 濃グレー
Màu xám tối.
残存酸素計 ざんそんさんそけい
máy đo oxy còn lại.