Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
のうグレー 濃グレー
Màu xám tối.
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
こいスープ 濃いスープ
Xúp đặc
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
紅染月 こうぞめづき
tháng Tám âm lịch (tên gọi khác trong tiếng Nhật)
濃 こ
tối, dày
月月 つきつき
mỗi tháng