Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
濡れ手で粟 ぬれてであわ
việc kiếm được tiền dễ dàng; việc kiếm được tiền mà không phải bỏ công sức.
濡れ手に粟 ぬれてにあわ
lợi nhuận dễ dàng
濡れ荷 ぬれに
hàng bị thấm.
濡れ性 ぬれせい
tính ẩm ướt
濡れティッシュ ぬれティッシュ
khăn giấy ướt
濡れ損 ぬれそん
hư hại do thấm nước, dầu.
濡れ色 ぬれいろ
Màu ướt.
濡れ髪 ぬれがみ
Tóc mới gội; tóc ướt.