濡れ手
ぬれて「NHU THỦ」
☆ Danh từ
Tay ướt.

濡れ手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 濡れ手
濡れ手に粟 ぬれてにあわ
lợi nhuận dễ dàng
濡れ手で粟 ぬれてであわ
việc kiếm được tiền dễ dàng; việc kiếm được tiền mà không phải bỏ công sức.
濡れ性 ぬれせい
tính ẩm ướt
濡れ荷 ぬれに
hàng bị thấm.
濡れ損 ぬれそん
hư hại do thấm nước, dầu.
濡れ場 ぬれば
khung cảnh yêu đương trong kịch Kabuki.
濡れ髪 ぬれがみ
Tóc mới gội; tóc ướt.
濡れ鼠 ぬれねずみ
sự ướt như chuột lột.