Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かみのピン 髪のピン
cặp tóc; kẹp tóc.
うぇーぶしたかみ ウェーブした髪
tóc quăn.
おさげ(かみ) おさげ(髪)
xõa tóc.
濡れ荷 ぬれに
hàng bị thấm.
濡れ性 ぬれせい
tính ẩm ướt
濡れティッシュ ぬれティッシュ
khăn giấy ướt
濡れ損 ぬれそん
hư hại do thấm nước, dầu.
濡れ色 ぬれいろ
Màu ướt.