濡れ衣を晴らす
ぬれぎぬをはらす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
◆ Chứng minh sự vô tội của mình, tự mình xóa bỏ một lời buộc tội sai lầm

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 濡れ衣を晴らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 濡れ衣を晴らす/ぬれぎぬをはらすす |
Quá khứ (た) | 濡れ衣を晴らした |
Phủ định (未然) | 濡れ衣を晴らさない |
Lịch sự (丁寧) | 濡れ衣を晴らします |
te (て) | 濡れ衣を晴らして |
Khả năng (可能) | 濡れ衣を晴らせる |
Thụ động (受身) | 濡れ衣を晴らされる |
Sai khiến (使役) | 濡れ衣を晴らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 濡れ衣を晴らす |
Điều kiện (条件) | 濡れ衣を晴らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 濡れ衣を晴らせ |
Ý chí (意向) | 濡れ衣を晴らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 濡れ衣を晴らすな |