Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
濡れ衣を晴らす ぬれぎぬをはらす
chứng minh sự vô tội của mình, tự mình xóa bỏ một lời buộc tội sai lầm
濡れ衣を着せる ぬれぎぬをきせる
buộc tội một tội ác
濡れ性 ぬれせい
tính ẩm ướt
濡れ荷 ぬれに
hàng bị thấm.
濡れ損 ぬれそん
hư hại do thấm nước, dầu.
濡れ手 ぬれて
Tay ướt.
濡れ場 ぬれば
khung cảnh yêu đương trong kịch Kabuki.
濡れ髪 ぬれがみ
Tóc mới gội; tóc ướt.