Các từ liên quan tới 濡れTシャツコンテスト
濡れTシャツコンテスト ぬれティーシャツコンテスト
cuộc thi áo phông ướt (là một cuộc thi liên quan đến chủ nghĩa trưng bày, thường có các thí sinh là phụ nữ trẻ tại hộp đêm, quán bar hoặc khu nghỉ dưỡng)
濡れ荷 ぬれに
hàng bị thấm.
濡れ性 ぬれせい
tính ẩm ướt
濡れティッシュ ぬれティッシュ
khăn giấy ướt
濡れ損 ぬれそん
hư hại do thấm nước, dầu.
濡れ色 ぬれいろ
Màu ướt.
濡れ髪 ぬれがみ
Tóc mới gội; tóc ướt.
濡れ事 ぬれごと
Hoạt cảnh yêu đương trong kịch Kabuki.