濤
Sóng

濤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 濤
松濤 しょうとう
tiếng thông reo xào xạc trong gió
怒濤 ど とう
sóng cồn; cơn sóng cuồng nộ
風濤 ふうとう
sóng gió
波濤 はとう は とう
sóng to, sóng cao
波濤万里 はとうばんり
vùng đất xa lạ
松濤館流 しょうとうかんりゅう
một lưu phái karate lớn trên thế giới do funakoshi gichin sáng lập trên sự kế thừa hai môn phái nổi tiếng là shōrin-ryū và shōrei-ryū có nguồn gốc từ shuri-te
疾風怒濤 しっぷうどとう
Phong trào cải cách văn học vào cuối thế kỷ 18 ở Đức; sóng to gió lớn
怒濤の勢い どとうのいきおい
with great vigour, in leaps and bounds, with the force of surging waves