怒濤の勢い
どとうのいきおい
☆ Cụm từ
With great vigour, in leaps and bounds, with the force of surging waves

怒濤の勢い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 怒濤の勢い
怒濤 ど とう
sóng cồn; cơn sóng cuồng nộ
疾風怒濤 しっぷうどとう
Phong trào cải cách văn học vào cuối thế kỷ 18 ở Đức; sóng to gió lớn
sóng
松濤 しょうとう
tiếng thông reo xào xạc trong gió
波濤 はとう は とう
sóng to, sóng cao
風濤 ふうとう
sóng gió
威勢のいい いせいのいい
tinh thần cao, vui vẻ, mạnh mẽ, hoạt bát, tràn đầy năng lượng
勢い いきおい
diễn biến (của sự kiện); xu hướng