濫造
らんぞう「LẠM TẠO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự sản xuất thừa, sự sản xuất quá nhiều; sự khủng hoảng thừa

Bảng chia động từ của 濫造
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 濫造する/らんぞうする |
Quá khứ (た) | 濫造した |
Phủ định (未然) | 濫造しない |
Lịch sự (丁寧) | 濫造します |
te (て) | 濫造して |
Khả năng (可能) | 濫造できる |
Thụ động (受身) | 濫造される |
Sai khiến (使役) | 濫造させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 濫造すられる |
Điều kiện (条件) | 濫造すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 濫造しろ |
Ý chí (意向) | 濫造しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 濫造するな |
濫造 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 濫造
粗製濫造 そせいらんぞう
tập trung sự sản xuất (của) hàng hóa cấp thấp
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
濫伐 らんばつ
sự chặt phá bừa bài.
濫作 らんさく
sự sản xuất quá độ.
濫觴 らんしょう
nguồn; điểm bắt đầu
濫費 らんぴ
sự phung phí; sự tiêu pha bừa bãi.
濫用 らんよう
sự lạm dụng; sự sử dụng bừa bãi.
濫獲 らんかく
săn bắt bừa bãi