Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
濫用する らんよう
lạm dụng; sử dụng bừa bãi.
権利濫用 けんりらんよう
lạm dụng quyền
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
濫作 らんさく
sự sản xuất quá độ.
濫獲 らんかく
săn bắt bừa bãi