Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
陽 よう
mặt trời; ánh sáng mặt trời.
田畑、田 たはた、た
陽爻 ようこう
yang yao (đường liền mạch tạo thành một phần ba bát quái)
陽虚 よーきょ
thiếu dương (khí)
黒陽 くろひ
Tên 1 loại cà tím của nhật