Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
濾胞
ろほう
nang
グラーフ濾胞 グラーフろほう
bao Grap
濾胞性嚢胞 ろほうせいのうほう
u nang
傍濾胞細胞 ぼうろほうさいぼう
tế bào cận nang ( tuyến giáp )
濾取 ろしゅ
lọc cặn, bã
濾水 ろすい
sự lọc nước
濾液 ろえき
dung dịch thu được sau khi lọc
濾紙 ろし
lọc giấy
濾す こす
lọc
「BÀO」
Đăng nhập để xem giải thích