濾過
ろか
「QUÁ」
◆ Sự lọc
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự lọc; cách lọc
埃を濾過
Lọc bụi
◆ Quá trình lọc (Một cụm thuật ngữ được sử dụng trong KINH TẾ HỌC ĐÔ THỊ để mô tả quá trình thay đổi về chất lượng nhà ở, nhìn chung là diễn ra thông qua việc chuyển nhà ở của nhóm người có thu nhập cao sang nhóm người có thu nhập thấp hơn)
◆ Sự lọc qua, sự thấm qua; sự chiết ngâm

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 濾過
Bảng chia động từ của 濾過
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 濾過する/ろかする |
Quá khứ (た) | 濾過した |
Phủ định (未然) | 濾過しない |
Lịch sự (丁寧) | 濾過します |
te (て) | 濾過して |
Khả năng (可能) | 濾過できる |
Thụ động (受身) | 濾過される |
Sai khiến (使役) | 濾過させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 濾過すられる |
Điều kiện (条件) | 濾過すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 濾過しろ |
Ý chí (意向) | 濾過しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 濾過するな |