Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脩 おさむ
làm khô thịt; cạn
束脩 そくしゅう
phí vào cửa; lệ phí; phí đăng ký; phí ghi danh
脩竹 しゅうちく おさむたけ
cây tre cao
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
尾 び お
cái đuôi
瀬病 せびょう
bệnh hủi
潮瀬 しおせ
hiện thời biển
大瀬 おおせ オオセ
cá mập thảm Nhật Bản (Orectolobus japonicus)