Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脩 おさむ
làm khô thịt; cạn
束脩 そくしゅう
phí vào cửa; lệ phí; phí đăng ký; phí ghi danh
竹 たけ
cây tre
竹
tre
法竹 ほっちく
type of open-ended bamboo flute
竹席 たかむしろ
chiếu trúc
竹橋 たけばし
cầu tre.
竹籤 たけひご
lạt tre