Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
川瀬 かわせ
Thác ghềnh.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
マス目 マス目
chỗ trống
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
丞相 じょうしょう
sửa soạn bộ trưởng (trong trung quốc cổ xưa)
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
ケラチン6 ケラチン6
keratin 6