Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 瀬戸内工業地域
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
工業地域 こうぎょうちいき
khu công nghiệp
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
瀬戸内海 せとないかい
biển ở sâu trong nội địa
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương