Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
川瀬 かわせ
Thác ghềnh.
瀬田蜆 せたしじみ セタシジミ
Corbicula sandai (species of basket clam)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
堰 せき いせき い
đập nước; cống
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp