Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
織姫 おりひめ
Chức nữ
織り姫 おりひめ
sao chức nữ
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
姫 ひめ
cô gái quí tộc; tiểu thư
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
津津 しんしん
như brimful
津 つ
harbour, harbor, port
弟姫 おとうとひめ
công chúa trẻ nhất