Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 瀾滄江
波瀾 はらん
lo lắng; ups và sự sa sút; stormy, ồn ào (i.e. mối quan hệ)
狂瀾 きょうらん
nổi xung gợn sóng
滄溟 そうめい
great blue sea, ocean
波瀾万丈 はらんばんじょう
sóng gió và đầy kịch tính
狂瀾怒涛 きょうらんどとう
maelstrom, the state of affairs being in great turmoil
桑田滄海 そうでんそうかい
thế giới luôn không ngừng thay đổi
滄海桑田 そうかいそうでん
The word is a scene of constant changes (as the blue sea changing into a mulberry field). (Chinese legend)
滄海一滴 そうかいいってき
a drop in the ocean (bucket)