狂瀾
きょうらん「CUỒNG」
☆ Danh từ
Nổi xung gợn sóng

狂瀾 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 狂瀾
狂瀾怒涛 きょうらんどとう
maelstrom, the state of affairs being in great turmoil
波瀾 はらん
lo lắng; ups và sự sa sút; stormy, ồn ào (i.e. mối quan hệ)
波瀾万丈 はらんばんじょう
sóng gió và đầy kịch tính
狂 きょう
(some type of) enthusiast
粋狂 すいきょう
sự thất thường; sự bất chợt
トランプ狂 トランプきょう
người mê đánh bạc, người có máu bài bạc
スピード狂 スピードきょう
kẻ cuồng tốc độ
狂暴 きょうぼう
cơn giận; sự thịnh nộ