Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 灘黒岩水仙郷
仙郷 せんきょう
tiên giới, chốn thiên tiên, nơi tiên cảnh
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
水仙 すいせん スイセン
hoa thủy tiên
水郷 すいごう
sự định vị (vị trí) riverside đẹp
黒曜岩 こくようがん
Opxiđian, đá vỏ chai
夏水仙 なつずいせん なつすいせん
hoa thuỷ tiên
水仙花 すいせんはな
hoa thủy tiên.
黄水仙 きずいせん きすいせん キズイセン
cây trường thọ, hoa trường thọ, màu hoa trường thọ, màu vàng nhạt