黒曜岩
こくようがん「HẮC DIỆU NHAM」
☆ Danh từ
Opxiđian, đá vỏ chai

黒曜岩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黒曜岩
黒曜石 こくようせき
Opxiđian, đá vỏ chai
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
暗黒の木曜日 あんこくのもくよーひ
ngày thứ năm đen tối
暗黒の月曜日 あんこくのげつよーひ
ngày thứ hai đen tối (black monday)
暗黒の水曜日 あんこくのすいよーひ
ngày thứ tư đen tối
黒岩蜥蜴擬 くろいわとかげもどき クロイワトカゲモドキ
tắc kè mặt đất Kuroiwa (Goniurosaurus kuroiwae), tắc kè mí mắt Ryukyu
曜霊 ようれい
thời hạn văn học cho mặt trời
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói