Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 火ノ鳥のように
火の鳥 ひのとり
chim Phượng Hoàng lửa
火食鳥 ひくいどり ヒクイドリ
đầu mèo
cũng như.
三重ノ海剛司 みえノうみつよし
Mienoumi Tsuyoshi (cựu võ sĩ Sumo)
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
そに鳥 そにどり
(động vật học) chim bói cá
鬼のように おにのように
cực kỳ, vô cùng
王のように おうのように
như một ngài