Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
噴火山 ふんかざん
núi lửa
噴火 ふんか
sự phun lửa (núi lửa)
火山噴出物 かざんふんしゅつぶつ
sản phẩm núi lửa
連火 れんが
cháy liên tục
大噴火 だいふんか
sự phun trào núi lửa lớn
噴火口 ふんかこう
miệng núi lửa, hố (bom, đạn đại bác...)
火山 かざん
hỏa diệm sơn
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.