Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
砲撃 ほうげき
pháo kích
火砲 かほう
pháo, pháo binh, khoa nghiên cứu việc sử dụng pháo
砲火 ほうか
khói lửa; súng lửa; hỏa pháo.
突撃砲 とつげきほう
súng tấn công
迫撃砲 はくげきほう
súng cối tầm ngắn
火炎 かえん
ngọn lửa
直撃 ちょくげき
cú đánh trực diện
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.