火点し頃
ひともしごろ「HỎA ĐIỂM KHOẢNH」
☆ Danh từ
Lúc chiều tà; hoàng hôn.

火点し頃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火点し頃
灯点し頃 ひともしごろ ひとぼしごろ
sớm tối; chạng vạng; thời gian thắp đèn; thời gian thắp sáng
火点し ひともし
lighting a torch, lighting up a lamp
点火 てんか とぼし
bộ phận đánh lửa trong động cơ; sự đốt cháy; phát nổ
点火系 てんかけい
Hệ thống đánh lửa
点火栓 てんかせん
bu-ji
点火プラグ てんかプラグ
spark plug
点火器 てんかき
phần đánh lửa; dụng cụ đánh lửa
点火薬 てんかやく
bột đánh lửa.