Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
火点し頃 ひともしごろ
lúc chiều tà; hoàng hôn.
点灯 てんとう
Sự chiếu sáng
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
ランプ点灯 ランプてんとう
đi-ốt phát quang
点検灯 てんけんとう てんけんともしび てんけんとう てんけんともしび
đèn kiểm tra
点灯管 てんとうかん
tắc te (của bóng đèn)
点灯夫 てんとうふ
người thắp đèn
点検灯 てんけんともしび