火燵掛布
こたつかけぬの「HỎA QUẢI BỐ」
Bao trùm cho kotatsu

火燵掛布 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火燵掛布
火燵布団 こたつふとん
bao trùm cho kotatsu
火燵 こたつ
lò sưởi.
炬燵布団 こたつぶとん
quilt coverlet for a kotatsu
炬燵掛け こたつがけ
futon or cloth attached to the kotatsu's frame, cover for kotatsu
掘り火燵 ほりこたつ
thấp, bao trùm bảng đặt qua một lỗ trong sàn nhà (của) một phòng kiểu tiếng nhật
置き火燵 おきごたつ おきこたつ
chuyển lò than hồng (người làm đồ đồng)
掛布団 かけぶとん
khăn trải giường.
掛け布 かけぬ
chăn đắp