Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
掛け布団 かけぶとん かけふとん
khăn phủ giường; mền đắp; chăn
肌掛け布団 はだがけぶとん はだかけぶとん
chăn mỏng
掛布団 かけぶとん
khăn trải giường.
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
毛布を掛ける もうふをかける
đắp chăn.
火燵掛布 こたつかけぬの
bao trùm cho kotatsu
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
掛け かけ がけ
lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng