火病る
ファビョる「HỎA BỆNH」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
To get one's knickers in a twist

Bảng chia động từ của 火病る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 火病る/ファビョるる |
Quá khứ (た) | 火病った |
Phủ định (未然) | 火病らない |
Lịch sự (丁寧) | 火病ります |
te (て) | 火病って |
Khả năng (可能) | 火病れる |
Thụ động (受身) | 火病られる |
Sai khiến (使役) | 火病らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 火病られる |
Điều kiện (条件) | 火病れば |
Mệnh lệnh (命令) | 火病れ |
Ý chí (意向) | 火病ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 火病るな |
火病る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火病る
火病 ひびょう
Korean anger syndrome, hwabyung
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.
ワイルびょう ワイル病
bệnh đậu mùa.
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
ハンセンびょう ハンセン病
bệnh hủi; bệnh phong.
火傷病 かしょうびょう
bệnh cháy lá
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.