Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
文箱 ふばこ ふみばこ
hộp thư; thùng thư
火口箱 ほくちばこ
tinderbox
箱火鉢 はこひばち
lò than hồng (người làm đồ đồng) cho vào túi trong một làm bằng gỗ đánh bốc
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập