Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
火鉢 ひばち
lò lửa
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
長火鉢 ながひばち
Lò than hồng có hình thuôn.
春火鉢 はるひばち
brazier for warming one's cold fingers, esp. in spring
猫火鉢 ねこひばち
clay bed-warmer (cylindrical with holes in the sides, containing a brazier)
火口箱 ほくちばこ
hộp đánh lửa
鉢 はち
bát to
お鉢 おはち
hộp đựng cơm