火責め
ひぜめ「HỎA TRÁCH」
☆ Danh từ
Sự tra tấn bằng lửa (đốt cháy ....)

火責め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火責め
責め せめ
trách nhiệm
現責め うつつぜめ
thiếu ngủ
責め苦 せめく
sự tra tấn; sự tra khảo
蛇責め へびぜめ
tra tấn bằng cách trói nạn nhân và đặt trong bồn rắn
責める せめる
kết tội; đổ lỗi; chỉ trích
水責め みずぜめ
sự tra tấn bằng cách giội nước liên tục vào mặt hay bắt uống nhiều nước
責め馬 せめうま
sự thuần ngựa, sự huấn luyện ngựa; sự huấn luyện ngựa đua
責め具 せめぐ
dụng cụ tra tấn