責める
せめる「TRÁCH」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Kết tội; đổ lỗi; chỉ trích
Trách
Trách mắng.

Từ đồng nghĩa của 責める
verb
Bảng chia động từ của 責める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 責める/せめるる |
Quá khứ (た) | 責めた |
Phủ định (未然) | 責めない |
Lịch sự (丁寧) | 責めます |
te (て) | 責めて |
Khả năng (可能) | 責められる |
Thụ động (受身) | 責められる |
Sai khiến (使役) | 責めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 責められる |
Điều kiện (条件) | 責めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 責めいろ |
Ý chí (意向) | 責めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 責めるな |
責める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 責める
と言って責める といってせめる
buộc tội, kết tội, tố cáo
金を払えと責める きんをはらえとせめる
đòi tiền
人の怠慢を責める ひとのたいまんをせめる
trách mắng sự lười biếng, cẩu thả của một người
責め せめ
trách nhiệm
責め苛む せめさいなむ
tra tấn, bắt nạt khủng khiếp, trách cứ nhiều
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
責 せき
trách nhiệm
蛇責め へびぜめ
tra tấn bằng cách trói nạn nhân và đặt trong bồn rắn